Mẹo học nhanh 13 Thì trong Tiếng Anh dễ dàng

Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến và quan trọng trên toàn cầu. Để sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát và chính xác, việc nắm vững 13 thì trong tiếng Anh là điều không thể thiếu. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc, cách dùng và các mẹo học hiệu quả để làm chủ 13 thì tiếng Anh một cách dễ dàng. Chúng ta sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của chủ đề này, từ cơ bản đến nâng cao, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống giao tiếp.

Cấu trúc ngữ pháp của 13 Thì trong Tiếng Anh

Mẹo học nhanh 13 Thì trong Tiếng Anh dễ dàng

Để hiểu rõ về 13 thì trong tiếng Anh, trước hết chúng ta cần nắm vững cấu trúc ngữ pháp của chúng. Mỗi thì trong tiếng Anh đều có cấu trúc riêng, phản ánh thời gian và trạng thái của hành động.

Thì hiện tại đơn (Simple Present)

Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả các sự thật hiển nhiên, thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại. Cấu trúc cơ bản như sau:

  • Câu khẳng định: Subject + V(s/es)
  • Câu phủ định: Subject + do/does not + V
  • Câu hỏi: Do/Does + Subject + V?

Ví dụ:

  • I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.)
  • She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
  • Do they play football on weekends? (Họ có chơi bóng đá vào cuối tuần không?)

Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)

Thì này dùng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc xung quanh thời điểm nói. Cấu trúc như sau:

  • Câu khẳng định: Subject + am/is/are + V-ing
  • Câu phủ định: Subject + am/is/are + not + V-ing
  • Câu hỏi: Am/Is/Are + Subject + V-ing?

Ví dụ:

  • I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • They aren’t working at the moment. (Họ không làm việc lúc này.)
  • Is she cooking dinner? (Cô ấy đang nấu bữa tối phải không?)

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)

Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng có kết quả hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Cấu trúc như sau:

  • Câu khẳng định: Subject + have/has + V3 (past participle)
  • Câu phủ định: Subject + have/has + not + V3
  • Câu hỏi: Have/Has + Subject + V3?

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • She hasn’t seen that movie yet. (Cô ấy chưa xem bộ phim đó.)
  • Have you ever been to Paris? (Bạn đã từng đến Paris chưa?)

Thì quá khứ đơn (Simple Past)

Thì quá khứ đơn dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cấu trúc như sau:

  • Câu khẳng định: Subject + V2 (past tense)
  • Câu phủ định: Subject + did not + V (infinitive)
  • Câu hỏi: Did + Subject + V (infinitive)?

Ví dụ:

  • I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà tuần trước.)
  • They didn’t go to the party yesterday. (Họ đã không đi dự tiệc hôm qua.)
  • Did you call her this morning? (Bạn đã gọi cho cô ấy sáng nay chưa?)

Thì tương lai đơn (Simple Future)

Thì tương lai đơn được sử dụng để nói về các kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai. Cấu trúc như sau:

  • Câu khẳng định: Subject + will + V (infinitive)
  • Câu phủ định: Subject + will not + V (infinitive)
  • Câu hỏi: Will + Subject + V (infinitive)?

Ví dụ:

  • I will graduate next year. (Tôi sẽ tốt nghiệp năm sau.)
  • She won’t attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.)
  • Will they travel abroad this summer? (Họ sẽ đi du lịch nước ngoài mùa hè này chứ?)

Hiểu rõ cấu trúc ngữ pháp của 13 thì trong tiếng Anh là bước đầu tiên để sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ đi sâu vào cách dùng cụ thể của từng thì và các ví dụ minh họa.

Cách dùng 13 Thì trong Tiếng Anh: Bảng tổng hợp chi tiết

Mẹo học nhanh 13 Thì trong Tiếng Anh dễ dàng

Để sử dụng 13 thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả, chúng ta cần hiểu rõ cách dùng của từng thì. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết về cách dùng của 13 thì, kèm theo ví dụ minh họa.

Thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn

Thì Cách dùng Ví dụ
Hiện tại đơn – Diễn tả sự thật hiển nhiên- Thói quen, hành động lặp đi lặp lại- Lịch trình, thời gian biểu – The sun rises in the east.- I usually wake up at 6 AM.- The train leaves at 9 PM tonight.
Hiện tại tiếp diễn – Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói- Kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần- Tình trạng tạm thời – I am writing an email right now.- We are meeting John for dinner tonight.- She is living with her parents until she finds a new apartment.

Thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì Cách dùng Ví dụ
Hiện tại hoàn thành – Hành động đã hoàn thành nhưng không rõ thời gian cụ thể- Kinh nghiệm tích lũy đến hiện tại- Hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại – I have visited Paris three times.- She has never eaten sushi before.- They have lived in this city for 10 years.
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai- Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động – I have been studying English for 5 years.- They have been waiting for the bus for an hour.- She has been working on this project since last month.

Thì quá khứ đơn và quá khứ tiếp diễn

Thì Cách dùng Ví dụ
Quá khứ đơn – Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ- Chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ- Thói quen trong quá khứ – I visited my grandparents last summer.- He woke up, had breakfast, and went to work.- When I was a child, I often played in the park.
Quá khứ tiếp diễn – Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ- Hành động đang diễn ra thì bị gián đoạn bởi một hành động khác- Miêu tả bối cảnh, khung cảnh trong quá khứ – At 8 PM last night, I was watching TV.- While I was cooking, the phone rang.- It was raining heavily when we left the house.

Thì quá khứ hoàn thành và quá khứ hoàn thành tiếp diễn

Thì Cách dùng Ví dụ
Quá khứ hoàn thành – Hành động xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ- Diễn tả kinh nghiệm tích lũy đến một thời điểm trong quá khứ – By the time I arrived, the meeting had already started.- She had never seen snow before she moved to Canada.
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục đến một thời điểm nhất định trong quá khứ- Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động trước một sự kiện khác trong quá khứ – When I met her, she had been studying English for 5 years.- They had been waiting for two hours before the bus finally arrived.

Thì tương lai đơn và tương lai gần

Thì Cách dùng Ví dụ
Tương lai đơn – Dự đoán về tương lai- Quyết định đột xuất- Lời hứa, lời đe dọa – It will rain tomorrow.- I’ll answer the phone.- I will always love you.
Tương lai gần – Kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai- Dự định cá nhân – We are going to visit our parents next weekend.- I’m going to start a new job next month.

Thì tương lai tiếp diễn và tương lai hoàn thành

Thì Cách dùng Ví dụ
Tương lai tiếp diễn – Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai- Kế hoạch đã được sắp xếp trước – This time next week, I will be lying on a beach in Bali.- At 3 PM tomorrow, we will be attending a meeting.
Tương lai hoàn thành – Hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai – By next year, I will have finished my degree.- She will have completed the project before the deadline.

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn

Thì Cách dùng Ví dụ
Tương lai hoàn thành tiếp diễn – Hành động sẽ bắt đầu trước và tiếp tục diễn ra đến một thời điểm trong tương lai- Nhấn mạnh khoảng thời gian của hành động trong tương lai – By next month, I will have been working here for 10 years.- At this time tomorrow, they will have been traveling for 24 hours.

Hiểu rõ cách dùng của 13 thì trong tiếng Anh sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp. Trong phần tiếp theo, chúng ta sẽ thực hành áp dụng kiến thức này thông qua các bài tập cụ thể.

Bài tập thực hành 13 Thì trong Tiếng Anh

Để củng cố kiến thức về 13 thì trong tiếng Anh, việc thực hành thông qua các bài tập là rất quan trọng. Dưới đây là một số bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng các thì.

Bài tập điền khuyết

Trong bài tập này, bạn sẽ điền động từ trong ngoặc vào chỗ trống với thì thích hợp.

  1. I (study) English for five years now.
  2. By the time we arrived at the party, most of the guests (leave) already.
  3. This time next week, we (fly) to Paris for our vacation.
  4. She (not / finish) her homework yet, so she can’t go out to play.
  5. When I was younger, I (play) football every weekend.

Đáp án:

  1. have been studying
  2. had left
  3. will be flying
  4. hasn’t finished
  5. used to play / played

Bài tập chọn đáp án đúng

Chọn thì đúng cho mỗi câu dưới đây:

  1. By the end of this year, I in this company for 10 years.
    • A. will work
    • B. will have worked
    • C. am working
    • D. work
  1. When I arrived at the party, everyone and the music .
    • A. danced / played
    • B. was dancing / was playing
    • C. had danced / had played
    • D. has danced / has played
  1. By the time you get home, I dinner.
    • A. will cook
    • B. will be cooking
    • C. cooked
    • D. have cooked
  1. She English for two hours by the time her friend arrives.
    • A. is studying
    • B. will study
    • C. will have been studying
    • D. studies
  1. Next week, we our new house.
    • A. will move
    • B. will be moving
    • C. moved
    • D. move

Đáp án:

  1. B. will have worked
  2. B. was dancing / was playing
  3. B. will be cooking
  4. C. will have been studying
  5. B. will be moving

Bài tập viết câu

Viết lại các câu sau sử dụng thì được yêu cầu:

  1. They started their journey at 6 AM. (quá khứ đơn)
  2. I will have finished my assignment by tomorrow. (tương lai hoàn thành)
  3. She has been learning French for 3 years. (hiện tại hoàn thành tiếp diễn)
  4. We were having dinner when the phone rang. (quá khứ tiếp diễn)
  5. By the end of this month, he will have completed the project. (tương lai hoàn thành)

Đáp án:

  1. They started their journey at 6 AM.
  2. By tomorrow, I will have finished my assignment.
  3. She has been learning French for 3 years.
  4. While we were having dinner, the phone rang.
  5. He will have completed the project by the end of this month.

Qua việc thực hành các bài tập trên, bạn sẽ nắm vững cách sử dụng các thì trong tiếng Anh và cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng 13 Thì trong Tiếng Anh

Khi học và sử dụng 13 thì trong tiếng Anh, có một số lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải. Dưới đây là một số lỗi đó và cách tránh chúng:

Lỗi không phân biệt rõ ràng giữa các thì

Một lỗi phổ biến là không phân biệt rõ ràng giữa các thì, dẫn đến việc sử dụng sai thì trong ngữ cảnh cụ thể. Để tránh lỗi này, bạn cần hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng của từng thì, thực hành nhiều để quen với cấu trúc câu và ngữ cảnh sử dụng.

Lỗi về thời gian

Lỗi thường gặp khác là sử dụng thì không phù hợp với thời điểm hoặc ngữ cảnh. Ví dụ, sử dụng thì tương lai đơn để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ. Để tránh lỗi này, hãy chú ý đến thời điểm và ngữ cảnh cụ thể khi sử dụng các thì.

Lỗi về cấu trúc câu

Cấu trúc câu cũng là một điểm quan trọng khi sử dụng các thì trong tiếng Anh. Lỗi phổ biến là không đảm bảo cấu trúc câu đúng, dẫn đến sự hiểu nhầm về ý nghĩa của câu. Để tránh lỗi này, hãy luyện tập viết và nói tiếng Anh thường xuyên để cải thiện kỹ năng cấu trúc câu của mình.

Mẹo ghi nhớ và vận dụng 13 Thì trong Tiếng Anh hiệu quả

Để ghi nhớ và vận dụng 13 thì trong tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Xem xét ngữ cảnh sử dụng: Hiểu rõ về thời gian, ngữ cảnh và mục đích sử dụng của từng thì để chọn thì phù hợp.
  • Thực hành thường xuyên: Luyện tập viết và nói tiếng Anh hàng ngày để quen với cấu trúc câu và sử dụng các thì một cách tự nhiên.
  • Sử dụng bảng tổng hợp: Tạo bảng tổng hợp chi tiết về cách dùng và ví dụ của mỗi thì để dễ dàng tham khảo và học tập.
  • Kiểm tra kiến thức: Đặt ra các bài tập và kiểm tra kiến thức của mình về 13 thì trong tiếng Anh để nắm vững và cải thiện từng ngày.

Với những mẹo trên, bạn sẽ có thể ghi nhớ và vận dụng 13 thì trong tiếng Anh một cách hiệu quả.

Video

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp, cách dùng, bài tập thực hành, các lỗi thường gặp và mẹo ghi nhớ 13 thì trong tiếng Anh. Việc nắm vững và sử dụng chính xác các thì sẽ giúp bạn trở thành một người nói tiếng Anh lưu loát và tự tin. Hãy áp dụng những kiến thức và kỹ năng đã học vào thực hành để tiến xa hơn trên con đường học tiếng Anh của mình. Chúc các bạn thành công!