Định nghĩa Admit là gì và cách thường sử dụng

Trong giao tiếp tiếng Anh, “admit” là một động từ phổ biến và đa dụng, thường được sử dụng để diễn đạt sự thừa nhận, đồng ý hoặc chấp nhận một điều gì đó. Tuy nhiên, “admit” cũng có thể gây nhầm lẫn về cách sử dụng với danh động từ hoặc động từ nguyên thể. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của “admit” và cách sử dụng đúng ngữ pháp trong các tình huống khác nhau.

Admit là gì?

Định nghĩa Admit là gì và cách thường sử dụng

Admit có nghĩa là thừa nhận, đồng ý hoặc chấp nhận một sự thật, lỗi lầm, hoặc một điều gì đó không mấy dễ chịu.

Các nghĩa chính của Admit:

  1. Thừa nhận: Đây là nghĩa phổ biến nhất của “admit”. Khi bạn admit something, bạn đang công khai nói rằng bạn đã làm điều đó, hoặc rằng điều đó là đúng.
    • Ví dụ: He admitted to stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn cắp tiền.)
  2. Đồng ý: “Admit” cũng có thể dùng để thể hiện sự đồng ý với một ý kiến hoặc quan điểm.
    • Ví dụ: I admit that you are right. (Tôi đồng ý rằng bạn đúng.)
  3. Cho phép vào: “Admit” có thể dùng để chỉ hành động cho phép ai đó vào một nơi nào đó.
    • Ví dụ: The doorman admitted us into the club. (Người giữ cửa cho phép chúng tôi vào câu lạc bộ.)

Ví dụ về cách sử dụng “Admit”:

Câu Nghĩa
I admit that I was wrong. Tôi thừa nhận rằng tôi đã sai.
The doctor admitted her to the hospital. Bác sĩ cho cô ấy nhập viện.
The evidence admitted in court was convincing. Bằng chứng được đưa ra tại tòa là thuyết phục.
He admitted to breaking the vase. Anh ta thừa nhận đã làm vỡ bình hoa.

Xem thêm định nghĩa: admire là gì?

Admit to v hay ving?

Định nghĩa Admit là gì và cách thường sử dụng

Một trong những vấn đề thường gặp khi sử dụng “admit” là việc lựa chọn giữa động từ nguyên thể (infinitive) và danh động từ (gerund).

Cấu trúc “Admit to + V-ing”:

Cấu trúc “admit to + V-ing” thường được sử dụng khi bạn muốn thừa nhận việc đã làm một việc gì đó.

  • Ví dụ:
    • He admitted to stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn cắp tiền.)
    • She admitted to lying to her parents. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối cha mẹ.)
    • The company admitted to polluting the river. (Công ty thừa nhận đã gây ô nhiễm sông.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này nhấn mạnh hành động đã xảy ra.
  • Động từ theo sau “admit to” luôn ở dạng danh động từ (V-ing).

Cấu trúc “Admit + Infinitive”:

Cấu trúc “admit + Infinitive” thường được sử dụng để thừa nhận một sự thật, cảm xúc hoặc một điều gì đó khó khăn.

  • Ví dụ:
    • I admit to feeling lost. (Tôi thừa nhận mình cảm thấy lạc lõng.)
    • He admitted to being wrong. (Anh ta thừa nhận mình đã sai.)
    • They admitted to being scared. (Họ thừa nhận mình sợ.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc này nhấn mạnh trạng thái hoặc cảm xúc.
  • Động từ theo sau “admit” luôn ở dạng động từ nguyên thể (to + V).

Admittedly

Định nghĩa Admit là gì và cách thường sử dụng

Admittedly là một trạng từ được sử dụng để thừa nhận một sự thật mặc dù nó có thể không được thuận lợi cho người nói.

Cách sử dụng “Admittedly”:

  • “Admittedly” thường được sử dụng để làm nhẹ đi những điểm tiêu cực hoặc bất lợi.
  • Nó có nghĩa tương tự như “it is true that” hoặc “it must be said that”.

Ví dụ về cách sử dụng “Admittedly”:

  • Admittedly, the weather was bad, but we still had a good time. (Thật vậy, thời tiết xấu, nhưng chúng tôi vẫn có một khoảng thời gian vui vẻ.)
  • Admittedly, I made a mistake. (Thật vậy, tôi đã mắc lỗi.)
  • Admittedly, it’s a difficult task, but I’m determined to succeed. (Thật vậy, đó là một nhiệm vụ khó khăn, nhưng tôi kiên quyết muốn thành công.)

Admitted to v hay v ing

Khi sử dụng “admitted” (quá khứ phân từ của “admit”), ta lại gặp phải vấn đề lựa chọn giữa động từ nguyên thể và danh động từ sau đó.

Cấu trúc “Admitted to + V-ing”:

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ hành động đã được thừa nhận trong quá khứ.

  • Ví dụ:
    • He admitted to stealing the money. (Anh ta thừa nhận đã ăn cắp tiền.)
    • She admitted to lying to her parents. (Cô ấy thừa nhận đã nói dối cha mẹ.)
    • The company admitted to polluting the river. (Công ty thừa nhận đã gây ô nhiễm sông.)

Cấu trúc “Admitted + Infinitive”:

Cấu trúc này được sử dụng để chỉ một sự thật, cảm xúc hoặc một điều gì đó khó khăn đã được thừa nhận trong quá khứ.

  • Ví dụ:
    • She admitted to feeling lost. (Cô ấy thừa nhận mình cảm thấy lạc lõng.)
    • He admitted to being wrong. (Anh ta thừa nhận mình đã sai.)
    • They admitted to being scared. (Họ thừa nhận mình sợ.)

Lưu ý:

  • Cấu trúc “Admitted + Infinitive” thường gặp trong các trường hợp diễn tả một trạng thái hoặc cảm xúc đã qua.
  • Cấu trúc “Admitted to + V-ing” thường được sử dụng để diễn đạt một hành động đã được thừa nhận trong quá khứ.

Kết luận

“Admit” là một động từ quan trọng trong tiếng Anh và có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau. Hiểu rõ nghĩa của “admit” và các cấu trúc “admit to + V-ing”, “admit + infinitive” sẽ giúp bạn sử dụng động từ này một cách chính xác và hiệu quả trong các tình huống giao tiếp.

“Admittedly” là một trạng từ bổ sung ý nghĩa cho “admit”, giúp bạn thêm vào những sắc thái tinh tế cho câu văn. Bằng cách sử dụng “admittedly” một cách khéo léo, bạn có thể tạo ra những câu văn giàu tính biểu cảm và thuyết phục hơn.

Chúc bạn sử dụng “admit” và “admittedly” một cách thành thạo từ vựng tiếng anh !