Việc nắm vững các thì trong tiếng Anh là yếu tố quan trọng để sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và hiệu quả. Mỗi thì thể hiện một khía cạnh thời gian khác nhau, giúp chúng ta diễn đạt ý tưởng rõ ràng và chính xác hơn. Bài viết này cung cấp những bài tập về các thì trong tiếng Anh một cách đầy đủ và chi tiết, giúp bạn củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh.
Bài tập về các thì trong tiếng anh | Thì hiện tại đơn
Cách sử dụng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:
- Thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại
- Sự thật hiển nhiên hoặc chân lý
- Lịch trình cố định
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại đơn:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + V(s/es) |
Phủ định | S + do/does + not + V |
Nghi vấn | Do/Does + S + V? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì hiện tại đơn:
- I (go) to school every day.
- She (live) in a small village.
- They (play) football in the park.
- He (work) as a doctor.
- We (study) English at this school.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I go to the cinema every weekend.
- She eats breakfast every morning.
- They watch TV in the evening.
- He plays the piano very well.
- We speak English fluently.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You live in a big city.
- They go to the beach every summer.
- He drinks coffee in the morning.
- She works in a bank.
- We like to eat pizza.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiến thức về cách sử dụng thì hiện tại đơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập về thì quá khứ đơn
Cách sử dụng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ
- Thói quen trong quá khứ
- Một chuỗi sự kiện xảy ra liên tiếp trong quá khứ
Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ đơn:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + V-ed/V2 |
Phủ định | S + did not + V |
Nghi vấn | Did + S + V? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì quá khứ đơn:
- I (go) to the beach yesterday.
- She (study) English last year.
- They (play) football in the park last week.
- He (work) as a waiter last summer.
- We (eat) pizza for dinner last night.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I went to the cinema yesterday.
- She studied English last year.
- They played football in the park last week.
- He worked as a waiter last summer.
- We ate pizza for dinner last night.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You went to the party last night.
- They studied history in high school.
- He worked in a factory last year.
- She bought a new car last week.
- We visited our grandparents last month.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiến thức về cách sử dụng thì quá khứ đơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập về thì tương lai đơn
Cách sử dụng thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn được sử dụng để diễn tả:
- Dự đoán về tương lai
- Quyết định ngay lập tức
- Lời hứa hoặc đề nghị
Cấu trúc cơ bản của thì tương lai đơn:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + will + V |
Phủ định | S + will not + V |
Nghi vấn | Will + S + V? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì tương lai đơn:
- I (go) to the cinema tomorrow.
- She (study) English next year.
- They (play) football in the park next week.
- He (work) as a doctor next summer.
- We (eat) pizza for dinner tonight.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I will go to the cinema tomorrow.
- She will study English next year.
- They will play football in the park next week.
- He will work as a doctor next summer.
- We will eat pizza for dinner tonight.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You will go to the party tomorrow.
- They will study history next year.
- He will work in a factory next year.
- She will buy a new car next week.
- We will visit our grandparents next month.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiến thức về cách sử dụng thì tương lai đơn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập về thì hiện tại tiếp diễn
Cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói
- Hành động tạm thời trong hiện tại
- Hành động đã được lên kế hoạch trong tương lai gần
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại tiếp diễn:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì hiện tại tiếp diễn:
- I (watch) TV right now.
- She (study) for her exam at the moment.
- They (play) football in the park now.
- He (work) on his project at the moment.
- We (eat) dinner now.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I am watching TV right now.
- She is studying for her exam at the moment.
- They are playing football in the park now.
- He is working on his project at the moment.
- We are eating dinner now.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You are watching TV right now.
- They are studying history at the moment.
- He is working in a factory at the moment.
- She is buying a new car right now.
- We are visiting our grandparents now.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiến thức về cách sử dụng thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập về thì quá khứ tiếp diễn
Cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn
Thì quá khứ tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Hành động đang diễn ra thì có một hành động khác xen vào
- Miêu tả bối cảnh của một câu chuyện hoặc tình huống trong quá khứ
Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ tiếp diễn:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + was/were + V-ing |
Phủ định | S + was/were + not + V-ing |
Nghi vấn | Was/Were + S + V-ing? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì quá khứ tiếp diễn:
- I (watch) TV at 8 pm yesterday.
- She (study) for her exam last night.
- They (play) football in the park last Sunday.
- He (work) on his project last week.
- We (eat) dinner at 7 pm last night.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I was watching TV at 8 pm yesterday.
- She was studying for her exam last night.
- They were playing football in the park last Sunday.
- He was working on his project last week.
- We were eating dinner at 7 pm last night.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You were watching TV at 8 pm yesterday.
- They were studying history last night.
- He was working in a factory last week.
- She was buying a new car last week.
- We were visiting our grandparents last month.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiến thức về cách sử dụng thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập về thì tương lai tiếp diễn
Cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn
Thì tương lai tiếp diễn được sử dụng để diễn tả:
- Hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai
- Hành động đã được lên kế hoạch hoặc sắp xếp trước
- Dự đoán về một hành động sẽ diễn ra trong tương lai
Cấu trúc cơ bản của thì tương lai tiếp diễn:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + will be + V-ing |
Phủ định | S + will not be + V-ing |
Nghi vấn | Will + S + be + V-ing? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì tương lai tiếp diễn:
- I (watch) TV at 8 pm tomorrow.
- She (study) for her exam next week.
- They (play) football in the park next Sunday.
- He (work) on his project next month.
- We (eat) dinner at 7 pm tomorrow.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I will be watching TV at 8 pm tomorrow.
- She will be studying for her exam next week.
- They will be playing football in the park next Sunday.
- He will be working on his project next month.
- We will be eating dinner at 7 pm tomorrow.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You will be watching TV at 8 pm tomorrow.
- They will be studying history next week.
- He will be working in a factory next month.
- She will be buying a new car next week.
- We will be visiting our grandparents next month.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiếnthức về cách sử dụng thì tương lai tiếp diễn trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập về thì hiện tại hoàn thành
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng đến hiện tại
- Hành động vừa mới kết thúc nhưng không rõ thời điểm cụ thể
- Kinh nghiệm sống hoặc thành tựu trong quá khứ
Cấu trúc cơ bản của thì hiện tại hoàn thành:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + have/has + V3/ed |
Phủ định | S + have/has + not + V3/ed |
Nghi vấn | Have/Has + S + V3/ed? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì hiện tại hoàn thành:
- I (finish) my homework.
- She (eat) lunch already.
- They (visit) Paris.
- He (read) that book.
- We (watch) the movie.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I have finished my homework.
- She has not eaten lunch yet.
- They have not visited Paris.
- He has not read that book.
- We have not watched the movie.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You have finished your homework.
- They have visited London.
- He has read that article.
- She has cooked dinner.
- We have watched that show.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiến thức về cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập về thì quá khứ hoàn thành
Cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành
Thì quá khứ hoàn thành được sử dụng để diễn tả:
- Hành động đã xảy ra và kết thúc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ
- Hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ
- Giả định về một hành động không xảy ra trong quá khứ
Cấu trúc cơ bản của thì quá khứ hoàn thành:
Loại câu | Cấu trúc |
---|---|
Khẳng định | S + had + V3/ed |
Phủ định | S + had + not + V3/ed |
Nghi vấn | Had + S + V3/ed? |
Bài tập 1: Chọn động từ phù hợp
Hoàn thành các câu sau bằng cách chọn động từ phù hợp ở thì quá khứ hoàn thành:
- I (finish) my work before she arrived.
- She (eat) lunch after the meeting ended.
- They (leave) before the party started.
- He (read) the book by the time I got there.
- We (watch) the movie once it began.
Bài tập 2: Viết câu phủ định
Viết lại các câu sau ở dạng phủ định:
- I had finished my work before she arrived.
- She had not eaten lunch after the meeting ended.
- They had not left before the party started.
- He had not read the book by the time I got there.
- We had not watched the movie once it began.
Bài tập 3: Đặt câu hỏi
Viết lại các câu sau ở dạng nghi vấn:
- You had finished your work before she arrived.
- They had left before the party started.
- He had read the article before the meeting.
- She had cooked dinner before we arrived.
- We had watched that show before it ended.
Thông qua các bài tập này, bạn sẽ củng cố được kiến thức về cách sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng thì này một cách tự nhiên và chính xác.
Bài tập tổng hợp về các thì trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền động từ vào chỗ trống
Hoàn thành đoạn văn sau bằng cách điền động từ thích hợp ở các thì đã học:
Yesterday, I (1. finish) my work and (2. go) to the park. While I (3. walk) in the park, I (4. meet) an old friend. We (5. talk) for hours and then (6. decide) to have dinner together. After dinner, we (7. say) goodbye and I (8. go) home. It was a wonderful day.
Bài tập 2: Sắp xếp câu theo thứ tự đúng
Sắp xếp các câu sau theo trình tự đúng của các thì trong tiếng Anh:
- I (study) for my exam at the moment.
- They (play) football in the park now.
- He (work) on his project at the moment.
- We (eat) dinner now.
Bài tập 3: Điền từ vào chỗ trống
Hoàn thành câu sau bằng cách điền từ thích hợp:
She (study) for her exam at the moment.
- They (play) football in the park now.
- He (work) on his project at the moment.
- We (eat) dinner now.
Kết luận
Qua bài viết này, bạn đã được làm quen và luyện tập với các thì cơ bản trong tiếng Anh như hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn, hiện tại hoàn thành và quá khứ hoàn thành. Việc nắm vững cách sử dụng các thì này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả và chính xác hơn trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và cải thiện kỹ năng ngôn ngữ của mình hàng ngày. Chúc bạn thành công!