Admire là gì? Cách thường dùng trong tiếng anh

Admire là một từ tiếng Anh phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ, khâm phục hoặc đánh giá cao một người, một vật hoặc một hành động nào đó. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nghĩa của từ “admire” trong tiếng Anh và cách sử dụng nó một cách chính xác.

Admire tiếng anh là gì

1. Định nghĩa của admire

“Admire” là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngưỡng mộ, khâm phục hoặc đánh giá cao một người, một vật hoặc một hành động nào đó. Nó thường được sử dụng để thể hiện sự tôn trọng, ngưỡng mộ và khâm phục đối với đối tượng được ca ngợi.

2. Các cách sử dụng của admire

“Admire” có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường gặp là:

a) Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một người:

  • Ví dụ:
    • I admire her courage and determination. (Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm và quyết tâm của cô ấy.)
    • We all admire his leadership skills. (Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ kỹ năng lãnh đạo của anh ấy.)
    • I admire her for her intelligence and kindness. (Tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự thông minh và lòng tốt của cô ấy.)

b) Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một vật:

  • Ví dụ:
    • I admire the beauty of the sunset. (Tôi ngưỡng mộ vẻ đẹp của hoàng hôn.)
    • I admire the architectural design of this building. (Tôi ngưỡng mộ thiết kế kiến trúc của tòa nhà này.)
    • I admire the craftsmanship of this antique vase. (Tôi ngưỡng mộ kỹ thuật chế tác của chiếc bình cổ này.)

c) Thể hiện sự ngưỡng mộ đối với một hành động:

  • Ví dụ:
    • I admire your willingness to help others. (Tôi ngưỡng mộ sự sẵn lòng giúp đỡ người khác của bạn.)
    • I admire her dedication to her work. (Tôi ngưỡng mộ sự tận tâm với công việc của cô ấy.)
    • I admire his courage in standing up for what he believes in. (Tôi ngưỡng mộ sự dũng cảm của anh ấy khi đứng lên bảo vệ những gì mình tin tưởng.)

3. Các dạng của admire

“Admire” có nhiều dạng khác nhau tùy theo ngữ cảnh và thời gian:

Dạng Nghĩa Ví dụ
Admire Ngưỡng mộ, khâm phục I admire your work. (Tôi ngưỡng mộ công việc của bạn.)
Admiring Ngưỡng mộ (dạng tính từ) He had an admiring look on his face. (Anh ấy có một cái nhìn ngưỡng mộ trên khuôn mặt.)
Admired Ngưỡng mộ (dạng quá khứ) I admired the beautiful scenery. (Tôi đã ngưỡng mộ khung cảnh đẹp.)
Admiringly Ngưỡng mộ (dạng trạng từ) She looked at him admiringly. (Cô ấy nhìn anh ấy một cách ngưỡng mộ.)

Xem thêm về: khái niệm adapt là gì?

Admire đọc là gì

Admire là gì? Cách thường dùng trong tiếng anh

“Admire” được phát âm là /ədˈmaɪər/ trong tiếng Anh.

1. Cách phát âm từng âm tiết:

  • ad- được phát âm như “ăd”
  • mire- được phát âm như “mair”

2. Giai điệu và trọng âm:

  • Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai “mire” trong “admire”.
  • Giai điệu của từ “admire” tăng lên ở âm tiết thứ hai và giảm xuống ở âm tiết thứ nhất.

3. Lưu ý:

  • Nên chú ý đến cách phát âm cho thật chuẩn để tránh nhầm lẫn với các từ khác.
  • Có thể sử dụng các trang web hoặc phần mềm học phát âm trực tuyến để rèn luyện cách phát âm.

Admire me là gì

Admire là gì? Cách thường dùng trong tiếng anh

“Admire me” là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để bày tỏ mong muốn được người khác ngưỡng mộ.

1. Ý nghĩa của “Admire me”

“Admire me” có nghĩa là “Ngưỡng mộ tôi” hoặc “Hãy ngưỡng mộ tôi”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống khi một người muốn thu hút sự chú ý hoặc mong muốn được khen ngợi.

2. Cách sử dụng “Admire me”:

  • “Admire me” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
    • Khi một người đang cố gắng để gây ấn tượng với người khác.
    • Khi một người muốn được công nhận cho những gì họ đã làm.
    • Khi một người cảm thấy tự hào về bản thân và muốn chia sẻ thành tích của mình với người khác.

3. Ví dụ:

  • “I’ve been working really hard on this project, admire me!” (Tôi đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án này, hãy ngưỡng mộ tôi đi!)
  • “Look at my new car, admire me!” (Hãy nhìn chiếc xe mới của tôi, ngưỡng mộ tôi đi!)

Admire you là gì

Admire là gì? Cách thường dùng trong tiếng anh

“Admire you” là cụm từ được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ, khâm phục đối với một người cụ thể.

1. Ý nghĩa của “Admire you”

“Admire you” có nghĩa là “Tôi ngưỡng mộ bạn”, “Tôi khâm phục bạn”. Cụm từ này thể hiện sự đánh giá cao đối với một người nào đó vì những phẩm chất, khả năng hoặc hành động của họ.

2. Cách sử dụng “Admire you”:

  • “Admire you” được sử dụng trong những trường hợp sau:
    • Khi bạn muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với một người nào đó.
    • Khi bạn muốn khen ngợi một người về những thành tích của họ.
    • Khi bạn muốn thể hiện sự tôn trọng đối với một người nào đó.

3. Ví dụ:

  • “I admire you for your courage in speaking out.” (Tôi ngưỡng mộ bạn vì sự dũng cảm khi lên tiếng.)
  • “I admire you for your dedication to your work.” (Tôi ngưỡng mộ bạn vì sự tận tâm với công việc của bạn.)
  • “I admire you for your kindness and compassion.” (Tôi ngưỡng mộ bạn vì lòng tốt và lòng thương cảm của bạn.)

Đồng nghĩa với admire là gì

“Admire” có nhiều từ đồng nghĩa trong tiếng Anh, tùy theo ngữ cảnh và sắc thái biểu đạt mà bạn muốn sử dụng.

1. Các từ đồng nghĩa phổ biến:

Từ Nghĩa Ví dụ
Respect Tôn trọng I respect your opinion. (Tôi tôn trọng quan điểm của bạn.)
Approve of Đồng ý, tán thành I approve of your decision. (Tôi đồng ý với quyết định của bạn.)
Appreciate Đánh giá cao I appreciate your help. (Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.)
Look up to Ngưỡng mộ, khâm phục I look up to my father for his hard work and dedication. (Tôi ngưỡng mộ cha mình vì sự chăm chỉ và tận tâm của ông.)
Be impressed by Được ấn tượng bởi I was impressed by her performance. (Tôi đã được ấn tượng bởi màn trình diễn của cô ấy.)

2. Phân biệt các từ đồng nghĩa:

  • Respect mang ý nghĩa tôn trọng đối với một người hoặc một cái gì đó.
  • Approve of thể hiện sự đồng ý, tán thành với một hành động hoặc ý tưởng nào đó.
  • Appreciate thể hiện sự đánh giá cao về giá trị hoặc công sức của một người, một vật hoặc một hành động nào đó.
  • Look up to thể hiện sự ngưỡng mộ, khâm phục đối với một người vì phẩm chất hoặc thành tích của họ.
  • Be impressed by thể hiện sự ấn tượng, bị thu hút bởi một người, một sự vật hoặc một hành động nào đó.

Kết luận

“Admire” là một từ vựng tiếng Anh phổ biến và linh hoạt, được sử dụng để thể hiện sự ngưỡng mộ, khâm phục hoặc đánh giá cao đối với một người, một vật hoặc một hành động nào đó. Việc hiểu rõ nghĩa của từ “admire” và các từ đồng nghĩa của nó sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Anh. Ngoài ra, việc nắm vững cách phát âm chuẩn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này.