Accused là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

Accused là một từ có nhiều ý nghĩa khác nhau. Tuy nhiên, ở đây chúng ta sẽ tập trung vào nghĩa của từ này khi sử dụng trong văn phạm tiếng Anh. Accused có nghĩa là người bị cáo buộc hay bị tố cáo về hành vi không đúng đắn, vi phạm pháp luật hoặc gây ra hại cho người khác.

Trong tiếng Anh, accused được sử dụng để chỉ người bị cáo buộc trong một vụ án hoặc vụ việc nghiêm trọng. Những người này thường được tình nghi hoặc đưa ra tòa để xét xử. Điều quan trọng cần lưu ý là accused chỉ được sử dụng khi đã có các bằng chứng hoặc thông tin cụ thể để tỏ ra người đó có liên quan đến việc vi phạm pháp luật.

Ngoài ra, cũng có một số trường hợp mà accused được sử dụng để miêu tả một hành động, một vật hoặc một người nào đó là nguyên nhân gây ra hậu quả không mong muốn. Ví dụ: The heavy rains were accused for the flooding in the city (Mưa lớn đã được cho là nguyên nhân gây ra lũ lụt trong thành phố).

Accused đi với giới từ gì: Phân biệt accused of, accused with, accused by

Accused là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

Khi sử dụng accused trong câu tiếng Anh, chúng ta thường phải kết hợp với một giới từ để diễn đạt ý nghĩa chi tiết hơn. Tuy nhiên, việc sử dụng các giới từ này còn phụ thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa của câu. Dưới đây là một số điểm khác biệt giữa các cấu trúc accused of, accused with và accused by.

Accused of

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng accused. Nó có nghĩa là bị cáo buộc về hành vi không đúng đắn hoặc vi phạm pháp luật. Điều quan trọng cần nhớ là accused of thường được sử dụng với những hành vi nghiêm trọng, phạm tội hoặc vi phạm pháp luật. Một số ví dụ:

  • He was accused of stealing money from the company (Anh ấy bị cáo buộc lấy cắp tiền từ công ty).
  • She was falsely accused of murder and spent years in prison (Cô ấy bị vô tội bị cáo buộc giết người và đã trải qua những năm tháng tù tội).
  • The politician was accused of corruption by the media (Chính trị gia bị cáo buộc tham nhũng bởi các phương tiện truyền thông).

Accused with

Cấu trúc này có nghĩa là bị cáo buộc cùng với một người khác. Nó thường được sử dụng khi có hai hoặc nhiều người bị cáo buộc cùng một lúc trong một vụ án hoặc vụ việc. Ví dụ:

  • Both suspects were accused with the murder of the young girl (Cả hai nghi phạm đều bị cáo buộc trong vụ án giết người của cô gái trẻ).
  • He was accused with his brother for stealing a car (Anh ấy bị cáo buộc cùng với anh trai của mình vì lấy cắp một chiếc ô tô).
  • The company’s CEO was accused with embezzlement by his own employees (Giám đốc điều hành của công ty bị cáo buộc cùng với tội biển thủ bởi chính nhân viên của mình).

Accused by

Đây là cấu trúc chỉ người hay tổ chức nào đó đã tố cáo hoặc đưa ra cáo trạng về hành vi của accused. Nó thường được sử dụng khi muốn nhấn mạnh người hay tổ chức đã làm ra điều này. Ví dụ:

  • She was accused by her own family for betraying them (Cô ấy bị gia đình tố cáo vì phản bội họ).
  • The police were accused by the public for not doing enough to solve the crime (Cảnh sát bị công chúng tố cáo vì không làm đủ để giải quyết vụ án).
  • He was accused by the media of being involved in a political scandal (Anh ấy bị các phương tiện truyền thông tố cáo liên quan đến một vụ bê bối chính trị).

Accused đi với động từ gì: Cấu trúc câu với accused

Accused là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

Khi sử dụng accused trong câu tiếng Anh, cấu trúc câu cũng rất quan trọng để diễn đạt ý nghĩa chính xác và tránh những lỗi ngữ pháp. Dưới đây là một số cấu trúc câu phổ biến khi sử dụng accused.

Cấu trúc “be + accused + of + danh từ/v-ing”

Với cấu trúc này, “be” được chia theo thời gian và số của danh từ hoặc động từ (danh từ số ít: is/are, danh từ số nhiều: was/were). Ví dụ:

  • She was accused of stealing from her employer (Cô ấy bị cáo buộc lấy cắp của chủ nhà).
  • The company is accused of polluting the environment (Công ty bị cáo buộc gây ô nhiễm môi trường).

Cấu trúc “accuse + somebody + of + danh từ/v-ing”

Với cấu trúc này, người bị cáo buộc được đặt vào trước “accuse”. Đây là cấu trúc phổ biến khi chúng ta muốn nhấn mạnh người bị cáo buộc. Ví dụ:

  • The media accused him of lying about his qualifications (Các phương tiện truyền thông tố cáo anh ta nói dối về trình độ của mình).
  • The villagers accused the factory owners of damaging their crops (Người dân làng tố cáo các chủ nhà máy làm hại đồng ruộng của họ).

Cấu trúc “accuse + somebody + with + danh từ/v-ing”

Đây là cấu trúc thường được sử dụng khi có nhiều người bị cáo buộc cùng một lúc hoặc khi muốn nhấn mạnh việc bị cáo buộc không chỉ ảnh hưởng đến một người. Ví dụ:

  • The police accused both suspects with murder (Cảnh sát tố cáo cả hai nghi phạm giết người).
  • The lawyer accused the entire company with fraud (Luật sư tố cáo toàn bộ công ty với tội lừa đảo).

Ví dụ về cách sử dụng accused trong câu tiếng Anh

Accused là gì và cách sử dụng trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng và nghĩa của từ accused, chúng ta sẽ xem một số ví dụ về các trường hợp thực tế.

  1. She was falsely accused of theft and sent to prison for five years (Cô ấy bị vô tội bị cáo buộc lấy cắp và đã bị giam trong năm năm).
  1. The journalist was accused by the government of spreading false information (Nhà báo bị chính phủ tố cáo lan truyền thông tin sai lệch).
  1. The company’s CEO was accused with embezzlement by his own employees (Giám đốc điều hành của công ty bị cáo buộc cùng với tội biển thủ bởi nhân viên của mình).
  1. The famous singer was accused of plagiarism by his former songwriting partner (Ca sỹ nổi tiếng bị tố cáo đạo nhạc bởi người viết bài trước đây của anh ta).
  1. The police accused him of being involved in a drug trafficking ring (Cảnh sát tố cáo anh ta liên quan đến một băng nhóm buôn bán ma túy).

Sự khác biệt giữa accused và charged

Nhiều người thường nhầm lẫn giữa hai từ này vì cả hai đều có nghĩa là bị cáo buộc. Tuy nhiên, các từ này có sự khác biệt nhất định.

Accused chỉ được sử dụng khi người đó đã bị tình nghi hoặc bị tố cáo về hành vi không đúng đắn, trong khi charged được sử dụng khi người đó đã được truy tố hoặc ra lệnh bắt giữ chính thức.

Ví dụ: He was accused of cheating on the exam (Anh ấy bị cáo buộc gian lận trong kỳ thi) – Anh ấy bị tình nghi. Trong khi đó, He was charged with fraud (Anh ấy bị buộc tội lừa đảo) – Anh ấy đã bị đưa ra tòa để xét xử.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng accused trong tiếng Anh

Khi sử dụng accused trong câu tiếng Anh, chúng ta cần lưu ý một số lỗi thường gặp sau đây để tránh nhầm lẫn và hiểu sai ý nghĩa của câu.

  1. Sử dụng sai giới từ: Chúng ta không thể sử dụng accused với giới từ “at”. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng “of”, “with” hoặc “by”.

Ví dụ sai: He was accused at lying to his boss (Anh ấy bị cáo buộc nói dối với sếp của mình). Ví dụ đúng: He was accused of lying to his boss.

  1. Sử dụng sai cấu trúc câu: Như đã đề cập ở trên, cấu trúc câu khi sử dụng accused rất quan trọng. Chúng ta không thể sử dụng sai thì của động từ “be” trong cấu trúc be + accused + of/with/by.

Ví dụ sai: The suspect are accused with murder (Nghi phạm bị tố cáo giết người). Ví dụ đúng: The suspect is accused of murder.

  1. Dùng sai danh từ: Chúng ta cần nhớ rằng accused là một tính từ và cần phải có một danh từ để đi kèm. Do đó, không thể sử dụng accused đứng một mình trong câu.

Ví dụ sai: He was accused for the crime (Anh ấy bị cáo buộc về tội ác). Ví dụ đúng: He was accused of the crime.

Kết luận

Accused là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, đặc biệt là khi nó được sử dụng trong văn phạm liên quan đến các vụ án hoặc tình huống nghiêm trọng. Chúng ta cần lưu ý cách sử dụng các giới từ và cấu trúc câu khi sử dụng từ này để tránh những lỗi ngữ pháp và hiểu sai về nghĩa của câu. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về accused và cách sử dụng trong tiếng Anh.