Absent là gì và cách dùng như thế nào?

Đối với nhiều người, absent – việc vắng mặt là điều không thể tránh khỏi trong công việc, học tập hay các hoạt động hàng ngày. Tuy nhiên, hiểu rõ về khái niệm “absent” cũng như cách sử dụng nó là điều cần thiết để tránh những bất lợi có thể xảy ra khi vắng mặt. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ “absent”, “absent minded” và cách sử dụng giới từ cho từ này.

absent là gì?

Absent là gì và cách dùng như thế nào?

Từ “absent” có nguồn gốc từ tiếng Latin “absentem” có nghĩa là “không hiện diện”. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng như tính từ hoặc trạng từ để miêu tả việc không có mặt hay không tham gia vào một hoạt động nào đó. Tuy nhiên, từ này cũng có thể được sử dụng như danh từ để chỉ người hoặc vật không có mặt tại một nơi nào đó.

Các cách sử dụng của “absent”

Là tính từ

Khi được sử dụng như tính từ, “absent” có nghĩa là thiếu hoặc không có mặt. Nó thường được sử dụng để miêu tả việc vắng mặt trong công việc, học tập hay cuộc họp.

Ví dụ: She was absent from work yesterday due to a family emergency. (Cô ấy đã vắng mặt trong công việc ngày hôm qua do một sự cố trong gia đình.)

Là trạng từ

Khi được sử dụng như trạng từ, “absent” có nghĩa là không tham gia vào hoạt động gì đó. Điều này có thể liên quan đến việc không có mặt vật lý hoặc không tập trung vào hoạt động đang diễn ra.

Ví dụ: The student was absent-minded during the exam and made several mistakes. (Học sinh đó đã không tập trung vào bài thi và đã mắc phải một số sai sót.)

Là danh từ

Khi được sử dụng như danh từ, “absent” đơn giản chỉ là người hoặc vật không có mặt tại một nơi nào đó.

Ví dụ: He’s been absent for three days now. (Anh ấy đã vắng mặt trong ba ngày rồi.)

Các từ đồng nghĩa của “absent”

  • Missing: Thiếu
  • Away: Vắng mặt
  • Not present: Không có mặt
  • Off: Nghỉ
  • Absentee: Người vắng mặt

Các từ đối nghĩa của “absent”

  • Present: Có mặt
  • Attending: Tham dự
  • Available: Có sẵn
  • Participating: Tham gia
  • On duty: Đang làm việc

Absent minded là gì?

Absent là gì và cách dùng như thế nào?

Từ “absent minded” cũng xuất phát từ từ Latin “absentem”, nhưng có thêm từ “minded” để tạo thành một cụm từ mới. Trong tiếng Anh, nó được sử dụng như tính từ để miêu tả một người bị xao lãng hoặc không tập trung vào những gì đang diễn ra xung quanh.

Các cách sử dụng của “absent minded”

Khi được sử dụng như tính từ, “absent minded” có nghĩa là không tập trung hoặc không chú ý đến những gì đang xảy ra xung quanh. Điều này có thể do bận tâm với những suy nghĩ khác hoặc đơn giản chỉ là tính cách của người đó.

Ví dụ: She’s always absent-minded during meetings and misses important points. (Cô ấy luôn bị xao lãng trong các cuộc họp và bỏ lở những điểm quan trọng.)

Các từ đồng nghĩa của “absent minded”

  • Forgetful: Quên
  • Distracted: Xao nhãng
  • Preoccupied: Bận tâm với những suy nghĩ khác
  • Unaware: Không nhận thức được
  • Dreamy: Mộng mơ

Các từ đối nghĩa của “absent minded”

  • Focused: Tập trung
  • Attentive: Chú ý
  • Mindful: Nhớ đến, lưu ý đến
  • Alert: Tỉnh táo
  • Present-minded: Luôn tập trung vào hiện tại

Absent đi với giới từ gì?

Absent là gì và cách dùng như thế nào?

Khi sử dụng “absent” như tính từ hoặc trạng từ, chúng ta có thể đi kèm với các giới từ như “from”, “due to” và “for”. Tuy nhiên, mỗi giới từ lại có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

absent from

“Absent from” có nghĩa là vắng mặt hay thiếu mặt tại một nơi nào đó. Đây là giới từ được sử dụng phổ biến nhất khi nói đến việc vắng mặt trong công việc, học tập hoặc các hoạt động khác.

Ví dụ: He was absent from class yesterday due to an illness. (Anh ấy đã vắng mặt trong lớp học ngày hôm qua do bị ốm.)

absent due to

“Absent due to” cũng có nghĩa tương tự như “absent from”, nhưng thường được sử dụng khi giải thích lý do của việc vắng mặt.

Ví dụ: She was absent from work this week due to a family emergency. (Cô ấy đã vắng mặt trong công việc tuần này do có sự cố trong gia đình.)

absent for

“Absent for” cũng có nghĩa là vắng mặt, tuy nhiên, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian vắng mặt.

Ví dụ: He’s been absent for two weeks due to a business trip. (Anh ấy đã vắng mặt trong hai tuần do đi công tác.)

Kết luận

Từ “absent” và cụm từ “absent minded” có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Hi vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ này và cách sử dụng giới từ cho từ “absent”. Để tránh bị bất tiện hay bị hiểu lầm trong công việc hay cuộc sống hàng ngày, hãy luôn chú ý đến việc vắng mặt và sử dụng các từ này một cách chính xác.