Trong tiếng Anh, “advise” và “advice” là hai từ dễ gây nhầm lẫn cho người học. Cả hai đều liên quan đến việc đưa ra lời khuyên, nhưng lại có vai trò và cách sử dụng khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm của “advise” và “advice”, cách sử dụng chính xác từng từ, đồng thời phân biệt chúng một cách hiệu quả.
Khái niệm Advise là gì
“Advise” là một động từ, có nghĩa là “khuyên”, “gợi ý”, “đưa ra lời khuyên”. Sử dụng “advise” thường là hành động đưa ra lời khuyên cho ai đó, có thể liên quan đến một vấn đề cụ thể hoặc là một lời khuyên chung chung.
1. Advise là động từ thường
- Định nghĩa: Advise là động từ thường, có nghĩa là “khuyên”, “gợi ý”, “đưa ra lời khuyên”.
- Cách sử dụng:
- Advise + danh từ/ đại từ: Ví dụ: I advised her to study harder. (Tôi khuyên cô ấy nên học chăm chỉ hơn.)
- Advise + động từ nguyên mẫu có “to”: Ví dụ: He advised me to go to the doctor. (Anh ấy khuyên tôi nên đi khám bác sĩ.)
- Advise + mệnh đề: Ví dụ: They advised that we should take a break. (Họ khuyên rằng chúng ta nên nghỉ ngơi.)
2. Các dạng của động từ advise
Dạng | Chia động từ | Ví dụ |
---|---|---|
Nguyên thể (Infinitive) | advise | I advise you to study harder. (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ hơn.) |
Hiện tại đơn (Present simple) | advise, advises | She advises her clients on their investments. (Cô ấy tư vấn cho khách hàng của mình về khoản đầu tư của họ.) |
Hiện tại tiếp diễn (Present continuous) | am advising, are advising, is advising | I am advising her to invest in real estate. (Tôi đang khuyên cô ấy đầu tư vào bất động sản.) |
Quá khứ đơn (Past simple) | advised | He advised me to go to the doctor. (Anh ấy khuyên tôi nên đi khám bác sĩ.) |
Quá khứ phân từ (Past participle) | advised | I was advised to take a break. (Tôi được khuyên nên nghỉ ngơi.) |
3. Nguồn gốc và nghĩa gốc của Advise
Từ “advise” xuất phát từ tiếng Latin “advisare”, có nghĩa là “to consider”. Qua thời gian, ý nghĩa của từ này đã chuyển sang “to give advice”.
4. Các ví dụ minh họa cho từ advise
- He advised me to save money for the future. (Anh ấy khuyên tôi nên tiết kiệm tiền cho tương lai.)
- The doctor advised her to rest for a week. (Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi trong một tuần.)
- I advised him to take a different approach. (Tôi khuyên anh ấy nên thử một cách tiếp cận khác.)
Advise to V hay V-ing: Cách sử dụng chính xác
Khi sử dụng “advise”, chúng ta thường kết hợp nó với một động từ khác. Vậy “advise” đi với to V hay V-ing? Câu trả lời là:
- Advise + to V (động từ nguyên mẫu với to): Đây là cách sử dụng phổ biến và chính xác nhất.
Ví dụ:
- I advise you to study harder. (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ hơn.)
- She advised him to take a vacation. (Cô ấy khuyên anh ấy nên đi nghỉ mát.)
- They advised us to wait for the police. (Họ khuyên chúng tôi nên đợi cảnh sát.)
- Advise + V-ing (động từ dạng V-ing): Cách sử dụng này ít phổ biến hơn và thường mang nghĩa khác.
Ví dụ:
- He advised buying a new car. (Anh ấy khuyên nên mua một chiếc xe mới. – Đây là lời khuyên chung chung về việc mua xe, không nhất thiết là khuyên ai đó cụ thể )
- They advised investing in the stock market. (Họ khuyên nên đầu tư vào thị trường chứng khoán. – Đây là lời khuyên chung chung về việc đầu tư, không nhất thiết là khuyên ai đó cụ thể.)
So sánh advise vs advice
1. Khái niệm và vai trò
- Advise: Là một động từ, biểu thị hành động “khuyên”, “gợi ý”, “đưa ra lời khuyên”.
- Advice: Là một danh từ, ám chỉ “lời khuyên”, “khuyên nhủ”, “gợi ý”.
2. Cách sử dụng
- Advise: Luôn được sử dụng như động từ trong câu.
- Ví dụ: I *advise you to be careful.* (Tôi khuyên bạn nên cẩn thận.)
- Advice: Được sử dụng như danh từ, thường đi sau giới từ “on” hoặc “about”, hoặc đóng vai trò chủ ngữ.
- Ví dụ: I need some *advice on my study plan.* (Tôi cần một số lời khuyên về kế hoạch học tập của mình.)
- Ví dụ: The *advice he gave me was very helpful.* (Lời khuyên anh ấy đưa cho tôi rất hữu ích.)
3. Bảng so sánh
Khía cạnh | Advise | Advice |
---|---|---|
Loại từ | Động từ | Danh từ |
Nghĩa | Khuyên, gợi ý, đưa ra lời khuyên | Lời khuyên, khuyên nhủ, gợi ý |
Cách sử dụng | Hành động khuyên | Kết quả của hành động khuyên |
Xem thêm: admit là gì ?
Advise or Advice: Lựa chọn phù hợp trong từng ngữ cảnh
Để sử dụng “advise” và “advice” một cách chính xác, bạn cần phân biệt rõ vai trò của từng từ trong câu.
- Sử dụng “advise” khi:
- Bạn muốn diễn đạt hành động khuyên ai đó.
- Bạn muốn nhấn mạnh đến người đưa ra lời khuyên.
- Ví dụ: The doctor *advised her to rest.* (Bác sĩ khuyên cô ấy nên nghỉ ngơi.)
- Sử dụng “advice” khi:
- Bạn muốn đề cập đến lời khuyên, gợi ý.
- Bạn muốn nhấn mạnh đến nội dung lời khuyên.
- Ví dụ: I need some *advice about my career path.* (Tôi cần một số lời khuyên về con đường sự nghiệp của mình.)
Advise + V gì: Cấu trúc và cách sử dụng
1. Cấu trúc cơ bản
Cấu trúc cơ bản của “advise” là:
Advise + someone + to + verb (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ: I advise you to study harder. (Tôi khuyên bạn nên học chăm chỉ hơn.)
2. Các cấu trúc khác
Ngoài cấu trúc cơ bản, “advise” có thể được sử dụng trong một số cấu trúc khác:
- Advise + someone + (that) + mệnh đề:
Ví dụ: They advised me (that) I should take a break. (Họ khuyên tôi rằng tôi nên nghỉ ngơi.)
- Advise + against + danh từ/ động từ nguyên mẫu:
Ví dụ: He advised against buying a car right now. (Anh ấy khuyên đừng mua xe ngay bây giờ.)
- Advise + on + danh từ:
Ví dụ: She advises on financial matters. (Cô ấy tư vấn về các vấn đề tài chính.)
3. Lưu ý khi sử dụng “advise”
- Khi sử dụng “advise” với nghĩa “khuyên ai nên làm gì”, động từ chính của câu sẽ là “to + verb” (động từ nguyên mẫu).
- “Advise” có thể được sử dụng trong các văn phong khác nhau, từ văn phong trang trọng đến văn phong thân mật.
Kết luận
“Advise” và “advice” là hai từ thường xuyên bị nhầm lẫn. Hiểu rõ khái niệm và cách sử dụng của từng từ vựng tiếng anh sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong giao tiếp tiếng Anh. Hãy nhớ rằng, “advise” là động từ, “advice” là danh từ. Sử dụng “advise” khi bạn muốn diễn đạt hành động khuyên, còn “advice” khi bạn muốn đề cập đến lời khuyên, gợi ý.