“According to” là gì? Cách sử dụng trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, “according to” là một cụm từ phổ biến được sử dụng để giới thiệu thông tin hoặc ý kiến ​​của người khác. Cụm từ này cho phép bạn thể hiện nguồn gốc của thông tin mà bạn đang chia sẻ, đồng thời giúp bạn tránh được việc bị cáo buộc là bạn đang đưa ra ý kiến ​​riêng của mình.

Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan về cụm từ “according to” và cách sử dụng nó một cách hiệu quả trong tiếng Anh. Chúng tôi sẽ phân tích ý nghĩa, cấu trúc, cách sử dụng và các ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về cụm từ này.

Phân biệt “According to” và “Accordingly” trong tiếng Anh

Cả “according to” và “accordingly” đều là những cụm từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt cơ bản về nghĩa và cách sử dụng.

1. “According to” – Nguồn gốc thông tin

“According to” được sử dụng để giới thiệu nguồn gốc của thông tin hoặc ý kiến ​​mà bạn đang chia sẻ. Nó chỉ ra rằng thông tin bạn đang cung cấp đến từ một nguồn đáng tin cậy nào đó.

Ví dụ:

  • According to the weather forecast, it will rain tomorrow. (Theo dự báo thời tiết, trời sẽ mưa vào ngày mai.)
  • According to the study, children who eat breakfast perform better in school. (Theo nghiên cứu, trẻ em ăn sáng có thành tích học tập tốt hơn.)
  • According to my doctor, I need to eat more vegetables. (Theo bác sĩ của tôi, tôi cần ăn nhiều rau xanh hơn.)

2. “Accordingly” – Hành động phù hợp

“Accordingly” được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động hoặc sự kiện nào đó xảy ra phù hợp với thông tin hoặc ý kiến ​​đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • I have a lot of work to do today, so I will go to bed early accordingly. (Tôi có rất nhiều việc phải làm hôm nay, vì vậy tôi sẽ đi ngủ sớm để phù hợp với việc đó.)
  • The weather forecast predicted rain, so I brought my umbrella accordingly. (Dự báo thời tiết dự đoán trời mưa, do đó tôi đã mang theo ô của mình.)
  • According to the contract, the work should be finished by next week. The team is working accordingly to ensure the deadline is met. (Theo hợp đồng, công việc cần được hoàn thành vào tuần sau. Nhóm đang làm việc phù hợp để đảm bảo đáp ứng hạn chót.)

3. Bảng so sánh

Cụm từ Nghĩa Cách sử dụng Ví dụ
“According to” Giới thiệu nguồn gốc thông tin Sử dụng trước một nguồn thông tin hoặc ý kiến ​​đáng tin cậy According to the study, children who eat breakfast perform better in school.
“Accordingly” Chỉ ra một hành động phù hợp với thông tin đã được đề cập trước đó Sử dụng để nối kết một hành động hoặc sự kiện với thông tin trước đó The weather forecast predicted rain, so I brought my umbrella accordingly.

Cách sử dụng “Accordingly” để diễn đạt sự phù hợp

“Accordingly” là một từ nối được sử dụng để diễn đạt sự phù hợp hoặc kết quả logic của một hành động hoặc sự kiện trước đó. Nó thường được sử dụng để nối một câu hoặc đoạn văn với câu hoặc đoạn văn trước đó, tạo sự liên kết logic giữa chúng.

1. “Accordingly” thể hiện sự phù hợp với thông tin trước đó

“Accordingly” có thể được sử dụng để chỉ ra rằng một hành động, quyết định hoặc kết quả là phù hợp với thông tin hoặc ý kiến ​​đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • The contract stated that the work should be completed by next week. Accordingly, the team is working overtime to ensure the deadline is met. (Hợp đồng quy định công việc phải được hoàn thành vào tuần sau. Theo đó, nhóm đang làm việc tăng ca để đảm bảo đáp ứng hạn chót.)

2. “Accordingly” thể hiện kết quả logic của thông tin trước đó

“Accordingly” cũng có thể được sử dụng để chỉ ra kết quả logic của thông tin hoặc ý kiến ​​đã được đề cập trước đó.

Ví dụ:

  • The doctor recommended that I stay home for a few days. Accordingly, I am unable to attend the conference next week. (Bác sĩ khuyên tôi nên ở nhà một vài ngày. Do đó, tôi không thể tham dự hội nghị vào tuần sau.)

3. “Accordingly” với đa dạng ngữ cảnh

Ngoài những cách sử dụng phổ biến, “accordingly” còn có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau để diễn đạt sự phù hợp.

Ví dụ:

  • The company has been losing money for several months. Accordingly, they are planning to lay off some employees. (Công ty đã lỗ trong vài tháng qua. Do đó, họ đang lên kế hoạch sa thải một số nhân viên.)

Ví dụ và bài tập thực hành về “According to” và “Accordingly”

1. Ví dụ về “According to”

Câu 1: The weather forecast predicted rain, so I brought my umbrella.

Câu 2: According to the weather forecast, it will rain tomorrow.

Câu 3: The news reported that the stock market is down today.

Câu 4: According to the news report, the stock market is down today.

Sự khác biệt: Câu 2 và câu 4 là những câu sử dụng “according to” để giới thiệu thông tin từ nguồn tin đáng tin cậy. Câu 1 và câu 3 không sử dụng “according to” và không rõ ràng nguồn gốc thông tin.

2. Ví dụ về “Accordingly”

Câu 1: The meeting was cancelled due to a power outage. Accordingly, I will reschedule the meeting for next week.

Câu 2: I have a lot of work to do today, so I will go to bed early.

Câu 3: I have a lot of work to do today, so I will go to bed early accordingly.

Sự khác biệt: Câu 3 là câu sử dụng “accordingly” để chỉ ra rằng hành động đi ngủ sớm phù hợp với việc có nhiều việc phải làm. Câu 1 và câu 2 không sử dụng “accordingly” và không rõ ràng mối liên hệ logic giữa các câu.

3. Bài tập thực hành

  1. Điền “according to” hoặc “accordingly” vào chỗ trống:
    • The doctor recommended that I take some rest. , I will be taking a leave of absence from work.
    • the latest research, exercise can improve your mood.
    • The event has been cancelled due to the bad weather. , we will be postponing the event to next week.
  1. Viết lại các câu sau bằng cách sử dụng “according to” hoặc “accordingly”:
    • The doctor said I should eat more fruits and vegetables.
    • The meeting is scheduled for next Tuesday. I will attend the meeting.
    • The road is closed due to construction. Please take an alternative route.
    • The weather forecast predicted a heatwave. I decided to stay indoors.

Lưu ý khi sử dụng “According to” và “Accordingly”

1. Dùng “According to” một cách chính xác

  • Khi sử dụng “according to”, bạn cần phải chắc chắn rằng nguồn thông tin của bạn đáng tin cậy và được xác định rõ ràng.
  • Tránh sử dụng “according to” để giới thiệu ý kiến ​​riêng của bạn hoặc thông tin không được xác nhận.

2. Sử dụng “Accordingly” một cách hiệu quả

  • Khi sử dụng “accordingly”, đảm bảo rằng nó tạo ra mối liên kết logic với thông tin hoặc ý kiến ​​đã được đề cập trước đó.
  • “Accordingly” thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, nên bạn nên cân nhắc ngữ cảnh khi sử dụng cụm từ này.

3. Tránh nhầm lẫn

  • “According to” và “accordingly” là hai cụm từ khác nhau về nghĩa và cách sử dụng.
  • Nên hiểu rõ nghĩa của từng cụm từ để tránh sử dụng sai.

Kết luận

“According to” và “accordingly” là hai cụm từ rất hữu ích trong tiếng Anh, giúp bạn diễn đạt thông tin và ý kiến ​​một cách rõ ràng và chính xác. Hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng của hai cụm từ này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.

Bằng cách thực hành thường xuyên và ghi nhớ những lưu ý trong bài viết này, bạn có thể sử dụng “according to” và “accordingly” một cách hiệu quả trong giao tiếp hàng ngày và trong các văn bản viết. Chúc bạn học tiếng Anh hiệu quả!